Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Burgundy wine


noun
red table wine from the Burgundy region of France (or any similar wine made elsewhere)
Syn:
Burgundy
Hypernyms:
wine, vino
Hyponyms:
Beaujolais, Chablis, white Burgundy, Montrachet


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.